第04課_練習_01
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
練習
(Gõ vào ô trống và bấm enter - *Bạn có thể bấm phím F5 để làm lại)
STT | Hán tự | Hiragana |
---|---|---|
1 | 中年 | Đáp án: ちゅうねん |
2 | 女神 | Đáp án: めがみ |
3 | 王 | Đáp án: おう |
4 | 男の子 | Đáp án: おとこのこ |
5 | 女王 | Đáp án: じょおう |
6 | 来年 | Đáp án: らいねん |
7 | 先月 | Đáp án: せんげつ |
8 | 国 | Đáp án: くに |
9 | 中国 | Đáp án: ちゅうごく |
10 | 何でも | Đáp án: なんでも |
11 | 生 | Đáp án: なま |
12 | 国会 | Đáp án: こっかい |
13 | 学習 | Đáp án: がくしゅう |
14 | 父 | Đáp án: ちち |
15 | 誕生日 | Đáp án: たんじょうび |
16 | 祖母 | Đáp án: そぼ |
17 | 先輩 | Đáp án: せんぱい |
18 | 学校 | Đáp án: がっこう |
19 | 様子 | Đáp án: ようす |
20 | 今年 | Đáp án: ことし |
21 | 電力 | Đáp án: でんりょく |
22 | 何時 | Đáp án: なんじ |
23 | 学力 | Đáp án: がくりょく |
24 | 母の日 | Đáp án: ははのひ |
25 | 何度 | Đáp án: なんど |
26 | 文学 | Đáp án: ぶんがく |
27 | 先週 | Đáp án: せんしゅう |
28 | 女房 | Đáp án: にょうぼう |
29 | 毎年 | Đáp án: まいとし |
30 | 叔母 | Đáp án: おば |
31 | 毎月 | Đáp án: まいつき |
32 | 田舎 | Đáp án: いなか |
33 | 国王 | Đáp án: こくおう |
34 | 除去する | Đáp án: じょきょする |
35 | 祖父 | Đáp án: そふ |
36 | 水田 | Đáp án: すいでん |
37 | 大学 | Đáp án: だいがく |
38 | 叔父 | Đáp án: おじ |
39 | 何 | Đáp án: なに |
40 | 男子学生 | Đáp án: だんしがくせい |
41 | 学部 | Đáp án: がくぶ |
42 | 三年生 | Đáp án: さんねんせい |
43 | 女の子 | Đáp án: おんなのこ |
44 | 長女 | Đáp án: ちょうじょ |
45 | 毎度 | Đáp án: まいど |
46 | 男の人 | Đáp án: おとこのひと |
47 | 過去 | Đáp án: かこ |
48 | 彼女 | Đáp án: かのじょ |
49 | 重力 | Đáp án: じゅうりょく |
50 | 去年 | Đáp án: きょねん |
51 | 一生 | Đáp án: いっしょう |
52 | 少女 | Đáp án: しょうじょ |
53 | 毎晩 | Đáp án: まいばん |
54 | 消去する | Đáp án: しょうきょする |
55 | 学ぶ | Đáp án: まなぶ |
56 | 田園 | Đáp án: でんえん |
57 | 先生 | Đáp án: せんせい |
58 | 父母 | Đáp án: ふぼ |
59 | 母 | Đáp án: はは |
60 | 力 | Đáp án: ちから |
61 | 王国 | Đáp án: おうこく |
62 | 視力 | Đáp án: しりょく |
63 | 先に | Đáp án: さきに |
64 | 王様 | Đáp án: おうさま |
65 | 長男 | Đáp án: ちょうなん |
66 | 女子学生 | Đáp án: じょしがくせい |
67 | 力学 | Đáp án: りきがく |
68 | 女性 | Đáp án: じょせい |
69 | 生まれる | Đáp án: うまれる |
70 | 何人 | Đáp án: なんにん |
71 | 母語 | Đáp án: ぼご |
72 | 子共 | Đáp án: こども |
73 | 毎日 | Đáp án: まいにち |
74 | 王子 | Đáp án: おうじ |
75 | 毎週 | Đáp án: まいしゅう |
76 | 父の日 | Đáp án: ちちのひ |
77 | お母さん | Đáp án: おかあさん |
78 | 男性 | Đáp án: だんせい |
79 | 幾何学 | Đáp án: きかがく |
80 | 国内 | Đáp án: こくない |
81 | 学者 | Đáp án: がくしゃ |
82 | 努力 | Đáp án: どりょく |
83 | 青少年 | Đáp án: せいしょうねん |
84 | 国際 | Đáp án: こくさい |
85 | 何か | Đáp án: なにか |
86 | 韓国 | Đáp án: かんこく |
87 | 田んぼ | Đáp án: たんぼ |
88 | 電子辞書 | Đáp án: でんしじしょ |
89 | 王女 | Đáp án: おうじょ |
90 | 先祖 | Đáp án: せんぞ |
91 | 生える | Đáp án: はえる |
92 | 田植え | Đáp án: たうえ |
93 | 協力 | Đáp án: きょうりょく |
94 | 先日 | Đáp án: せんじつ |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.