第02課_練習_02
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
練習
(Gõ vào ô trống và bấm enter - *Bạn có thể bấm phím F5 để làm lại)
| STT | Hán tự | Hiragana |
|---|---|---|
| 1 | Chủ Nhật | Đáp án: にちようび |
| 2 | người lớn | Đáp án: おとな |
| 3 | ngày của Mẹ | Đáp án: ははのひ |
| 4 | 5 phút | Đáp án: ごふん |
| 5 | quà đặc sản, quà lưu niệm | Đáp án: おみやげ |
| 6 | một người | Đáp án: ひとり |
| 7 | đất sét | Đáp án: ねんど |
| 8 | đất đai | Đáp án: とち |
| 9 | người Nhật | Đáp án: にほんじん |
| 10 | hôm nay, ngày nay | Đáp án: きょう |
| 11 | nửa năm | Đáp án: はんとし |
| 12 | thứ năm | Đáp án: もくようび |
| 13 | một giờ | Đáp án: いちじ |
| 14 | Sao Thổ | Đáp án: どせい |
| 15 | cây to, cây cổ thụ | Đáp án: たいぼく |
| 16 | sao Hoả | Đáp án: かせい |
| 17 | 3 giờ rưỡi | Đáp án: さんじはん |
| 18 | tiếng Nhật | Đáp án: にほんご |
| 19 | đồ bơi, áo tắm | Đáp án: みずぎ |
| 20 | bây giờ | Đáp án: いま |
| 21 | bản thân mình | Đáp án: じぶん |
| 22 | tiền phí | Đáp án: りょうきん |
| 23 | nước máy | Đáp án: すいどう |
| 24 | tối nay | Đáp án: こんばん |
| 25 | tháng này | Đáp án: こんげつ |
| 26 | cây | Đáp án: き |
| 27 | tuần này | Đáp án: こんしゅう |
| 28 | nhật ký | Đáp án: にっき |
| 29 | hiệp một | Đáp án: ぜんはん |
| 30 | kiếm Nhật | Đáp án: にほんとう |
| 31 | sơn tự, chùa trên núi | Đáp án: やまでら |
| 32 | lửa | Đáp án: ひ |
| 33 | một giờ, một tiếng (thời lượng) | Đáp án: いちじかん |
| 34 | mỗi tháng | Đáp án: まいつき |
| 35 | phân nửa, một nửa | Đáp án: はんぶん |
| 36 | bán đảo | Đáp án: はんとう |
| 37 | đất | Đáp án: つち |
| 38 | nước mũi | Đáp án: はなみず |
| 39 | lần sau | Đáp án: こんど |
| 40 | chia, phân chia | Đáp án: 分ける |
| 41 | năm nay | Đáp án: ことし |
| 42 | nước hoa | Đáp án: こうすい |
| 43 | tiền thuế | Đáp án: ぜいきん |
| 44 | dao găm | Đáp án: たんとう |
| 45 | Tết, năm mới | Đáp án: おしょうがつ |
| 46 | tâm trạng, khí sắc | Đáp án: きぶん |
| 47 | tháng 1, tháng giêng | Đáp án: いちがつ |
| 48 | sáng nay | Đáp án: けさ |
| 49 | lúc đó | Đáp án: そのとき |
| 50 | gỗ | Đáp án: ざいもく |
| 51 | cotton, bông | Đáp án: もめん |
| 52 | mỗi ngày | Đáp án: まいにち |
| 53 | 10 phút | Đáp án: じゅっぷん |
| 54 | hai người | Đáp án: ふたり |
| 55 | bơi lội | Đáp án: すいえい |
| 56 | thời đại | Đáp án: じだい |
| 57 | nước | Đáp án: みず |
| 58 | đồng hồ | Đáp án: とけい |
| 59 | chùa chiền, đền chùa | Đáp án: じいん |
| 60 | thứ sáu | Đáp án: きんようび |
| 61 | học bổng | Đáp án: しょうがくきん |
| 62 | đủ, đầy đủ | Đáp án: じゅうぶん |
| 63 | 1 tháng | Đáp án: いっかげつ |
| 64 | thỉnh thoảng | Đáp án: ときどき |
| 65 | nền, móng, nền tảng | Đáp án: どだい |
| 66 | thứ hai | Đáp án: げつようび |
| 67 | một mình | Đáp án: ひとりで |
| 68 | người giàu có | Đáp án: おかねもち |
| 69 | thứ tư | Đáp án: すいようび |
| 70 | tiền | Đáp án: おかね |
| 71 | vụ cháy | Đáp án: かじ |
| 72 | tắm biển | Đáp án: かいすいよく |
| 73 | nửa giá | Đáp án: はんがく |
| 74 | tiền mặt | Đáp án: げんきん |
| 75 | Sao Mộc | Đáp án: もくせい |
| 76 | bóng râm, bóng cây | Đáp án: こかげ |
| 77 | tháng sau | Đáp án: らいげつ |
| 78 | Nhật Bản | Đáp án: にほん |
| 79 | con dao | Đáp án: かたな |
| 80 | núi lửa | Đáp án: かざん |
| 81 | quyển sách | Đáp án: ほん |
| 82 | giữa tháng 1 | Đáp án: いちがつなかば |
| 83 | ngày 3 (mùng 3), 3 ngày | Đáp án: みっか |
| 84 | thời gian | Đáp án: じかん |
| 85 | Cấm đi chân trần | Đáp án: どそくげんきん |
| 86 | ngôi chùa | Đáp án: おてら |
| 87 | bảng giờ (tàu, xe) | Đáp án: じこくひょう |
| 88 | cái búa | Đáp án: かねづち |
| 89 | ba người | Đáp án: さんにん |
| 90 | thứ bảy | Đáp án: どようび |
| 91 | pháo hoa | Đáp án: はなび |
| 92 | bình chữa cháy | Đáp án: しょうかき |
| 93 | ngày nghỉ | Đáp án: きゅうじつ |
| 94 | mặt trăng, tháng | Đáp án: つき |
| 95 | hoả hoạn | Đáp án: かさい |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.