Từ Vựng _ y học- dược- thiết bị y tế
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Y học- dược- thiết bị y tế}
| STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
| 1 | がいらいかんじゃ | 外来患者 | bệnh nhân ngoại trú |
| 2 | かがくりょうほう | 化学療法 | hóa trị |
| 3 | かかりつけいしゃ | かかりつけ医 | một bác sĩ gia đình |
| 4 | はつあつ | 血圧 | huyết áp |
| 5 | けんこうかんり | 健康管理 | chăm sóc sức khỏe |
| 6 | けんこうじょうたい | 健康状態 | tình trạng sức khỏe |
| 7 | けんこうしょくひん | 健康食品 | thực phẩm sức khỏe |
| 8 | けんこうしんだん | 健康診断 | kiểm tra, khám |
| 9 | けんこうそうだん | 健康相談 | tư vấn sức khỏe |
| 10 | けんこうてきなしょくじ | 健康的な食事 | chế độ ăn uống lành mạnh |
| 11 | けんこうほけん | 健康保険 | bảo hiểm y tế |
| 12 | けんこうほけんしょう | 健康保険証 | bảo hiểm y tế |
| 13 | こくさいせきじゅう | 国際赤十字 | Hội Chữ thập đỏ quốc tế |
| 14 | しあつ | 指圧 | Phương pháp trị liệu bằng cách xoa bóp (do người Nhật đưa ra) |
| 15 | しゅうちゅうちりょうしつ | 集中治療室 | chăm sóc đặc biệt |
| 16 | じょうみゃくちゅうしゃ | 静脈注射 | tiêm tĩnh mạch |
| 17 | しんだん | 診断 | chẩn đoán, khám bệnh |
| 18 | せんもんい | 専門医 | chuyên gia |
| 19 | そうごうびょういん | 総合病院 | bệnh viện đa khoa |
| 20 | たいおん | 体温 | nhiệt độ |
| 21 | ちゅうしゃ | 注射 | tiêm |
| 22 | ちりょう | 治療 | điều trị |
| 23 | にほんいしかい | 日本医師会 | Hiệp hội Y khoa Nhật Bản |
| 24 | にゅういんかんじゃ | 入院患者 | bệnh nhân nội trú |
| 25 | にんげんドック | 人間ドック | kiểm tra y tế toàn diện |
| 26 | みゃくはく | 脈拍 | xung, nhịp đập |
| 27 |
| ||
| 28 | そえぎ | 添え木 | bướu xương |
| 29 | ストレッチャー |
| Cái cáng (để khiêng người ốm, người bị thương ở tư thế nằm) |
| 30 | ピンセット |
| cái gắp nhỏ |
| 31 | たいじゅうけい | 体重計 | Cân trọng lượng |
| 32 | つえ | 杖 | cây gậy để mấy người già đi |
| 33 | つまばつえ | まつば杖 | cây nạng |
| 34 | CTスキャン |
| CT scan |
| 35 | けつあつけい | 血圧計 | đo huyết áp |
| 36 | ちょうしんき | 聴診器 | dụng cụ chẩn bịnh |
| 37 | ひょうのう | 氷のう | Dụng cụ đựng nước đá áp cho Hạ sốt |
| 38 | ガーゼ |
| gạc (để buộc vết thương) |
| 39 | ますい | 麻酔 | gây mê, gây tê |
| 40 | せきどめシロップ | 咳止めシロップ | xi-rô trị ho |
| 41 | きゅうきゅうばこ | 救急箱 | Hộp đồ sơ cứu |
| 42 | ほこうき | 歩行器 | khung tập đi |
| 43 | バイタルモニター |
| Màn hình khi siêu âm chẳng hạn |
| 44 | しゅじゅつぼう | 手術帽 | mũ phẫu thuật |
| 45 | たいおんけい | 体温計 | nhiệt kế |
| 46 | かさんかすいそ | 過酸化水素 | nước oxy già |
| 47 | コールボタン |
| nút gọi |
| 48 | ちゅうしゃき | 注射器 | ống tiêm |
| 49 | いカメラ | 胃カメラ | soi dạ dày |
| 50 | しょほうせん | 処方箋 | theo toa |
| 51 | しれつきょうせいきぐ | 歯列矯正器具 | Thiết bị chỉnh hình răng (niềng răng) |
| 52 | ほちょうき | 補聴器 | Thiết bị trợ thính |
| 53 | カゼぐすり | カゼ薬 | thuốc cảm |
| 54 | ちんつうざい | 鎮痛剤 | thuốc giảm đau |
| 55 | せいさんざい | 制酸剤 | thuốc kháng acid |
| 56 | なんこう | 軟膏 | thuốc mỡ |
| 57 | こうきんせいなんこう | 抗菌性軟膏 | thuốc mỡ kháng khuẩn |
| 58 | めぐすり | 目薬 | thuốc nhỏ mắt |
| 59 | しょほうやく | 処方薬 | thuốc theo toa |
| 60 | むしよけスプレー | 虫よけスプレー | Thuốc xịt côn trùng |
| 61 | てんびやく | 点鼻薬 | thuốc xịt mũi |
| 62 | つりほうたい | つり包帯 | treo lên |
| 63 | てんてき | 点滴 | truyền nhỏ giọt tĩnh mạch |
| 64 | じょうざい | 錠剤 | viên nén |
| 65 | のどあめ | のど飴 | viên ngậm |
| 66 | ビタミンざい | ビタミン剤 | vitamin |
| 67 | くるまいす | 車いす | xe lăn |
| 68 | エックスせん | エックス線 | X-quang |
| 69 | くすり | 薬 | thuốc |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.