Tra cứu

Từ Vựng _ Chứng khoán

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

{Từ Vựng _ Chứng khoán}

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa

1

しょうけんほかんふりかえきこう

証券保管振替機構

Trung tâm lưu giữ chứng khoán

2

がいこくかわせいちば

外国為替市場

Thị trường hối đoái nước ngoài

3

まえばらい

前払い費用

Chi phí trả trước

4

きぞうかぶけん

偽造株券

Cổ phiếu giả

5

よきんいちば

預金市場

Thị trường nợ

6

ゆうせんぶけん

優先株式

Cổ phiếu ưu đãi

7

じっしつかぶぬしほうこく

実質株主報告

Báo cáo cổ đông thực chất

8

かぶぬしそうかい

株主総会

Hội đồng cổ đông

9

りえきはば

利益幅

Biên lợi nhuận

10

しょうかんてがた

償還手形

Hối phiếu hoàn trả

11

そうしさんりえきりつ

総資産利益率

Hệ số thu nhập trên tài sản

12

がくめんかぶしき

額面株式

Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa

13

かぶぬししほんりえきりつ・じこしほんりえきりつ

株主資本利益率/自己資本利益率

Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần

14

かぶぬしだいひょうそしょう

株主代表訴訟

Luật tố tụng bòi thường của cổ đông

15

とうかしほんりえきりつ

投下資本利益率

Hệ sồ thu nhập trên đầu tư

16

しんかぶはっこう

新株発行

Phát hành cổ phần mới

17

じこうかぶしき

自己株式

Cổ phiếu quĩ

18

あんていかぶぬし

安定株主

Cổ đông ổn định

19

ぼうえきけっさいきょうてい

貿易決済協定

Hiệp định mua bán và thanh toán

20

サイレントかぶぬし

サイレント株主

Cổ đông im lặng

21

くらにしょうけん

倉荷証券

Biên lai kho, giấy chứng nhận lưu kho

22

いちかぶかぶぬし

一株株主

Cổ đông nắm 1 cổ phiếu

23

ふなにしょうけんふく

船荷証券

Vận đơn

24

りじゅんしょうけん

利潤証券

Chứng khoán sinh lãi

25

しんかぶよやくけん

新株予約権

Quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định

26

かわせてがた

為替手形

Hối phiếu

27

しんかぶひきうけけんふしゃさい

新株引受権付社債

Trái khoán có giấy chứng nhận mua cổ phiếu

28

ゆうかしょうけん

有価証券

chứng khoán có giá

29

ストックオプション

 

Quyền lựa chọn mua cổ phiếu công ty phát hành

30

わりびきりょう

割引料

phí chiết khấu

31

いちばじゆうりゅうつうかぶけん

市場自由流通株券

Cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường

32

てんかんしゃさい

転換社債

Trái phiếu có thể chuyển đổi

33

むがくめんかぶしき

無額面株式

Cổ phiếu không mệnh giá

34

しょうけんとりひきいいんかい

証券取引委員会

Ủy ban giao dịch chứng khoán

35

がくめんかぶ

額面株

Giá trị cổ phiếu

36

かみきれになったかぶけん

紙切れになった株券

Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)

37

かぶかしすう

株価指数

Chỉ số chứng khoán

31

いちばじゆうりゅうつうかぶけん

市場自由流通株券

Cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường

39

はっこうざいかぶしきそうすう

発行済株式総数

Tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường

40

せいめいほけんしょうけん

生命保険証券

Chứng khoán bảo hiểm nhân thọ

41

じゅうけんかぶしきそう

授権株式総

Số cổ phiếu ủy quyền

42

かぶしきこうかい

株式公開

Cổ phiếu công khai

43

こうしゃさいブロ-カ-

公社債ブロ-カ-

Người môi giới trái phiếu

44

えんちょうこうしゃさい

延長公社債

Trái phiếu gia hạn

45

かぶかのきゅうげきなじょうしょう

株価の急激な上昇

Giá cổ phiếu tăng đột biến

46

こうしゃさいのひょうか

公社債の評価

Đánh giá về trái phiếu

47

かぶしきとりひきではっせいしたそんしつ

株式取引で発生した損失

Lỗ (thiệt hại, tổn thất) từ hoạt động giao dịch cổ phiếu

48

にほんこうしゃさいけんきゅうしょ

日本公社債研究所

Viện nghiên cứu trái phiếu Nhật Bản

49

かぶでもうける(そんする)

株で儲ける(損する)

Kiếm lời từ cổ phiếu (lỗ vì cổ phiếu)

50

かぶしき(はっこう)いちば

株式(発行)市場

Thị trường (phát hành) cổ phiếu

51

いっばんこうさい

一般公債

Trái phiếu thông thường

52

Nに かぶ(しき)をていきょうする

に株(式)を提供する

Bán cổ phiếu cho ai

53

けんせつこうさい

建設公債

Trái phiếu kiến thiết

54

こうしゃさいとうし

公社債投資

Đầu tư trái phiếu

55

こうさいにたいするかどのしんらい

公債に対する過度の信頼

Sự tín nhiệm quá mức đối với trái phiếu

56

こしゃさいかかく

公社債価格

Giá trị trái phiếu

57

こさいにおうぼうする

公債に応募する

Đăng kí mua trái phiếu

58

かぶしきぶぷん

株式分布

Sự phân phối cổ phiếu

59

こうさいでほしょうされた

公債で保証された

Được bảo đảm bằng trái phiếu

60

しょうけんか

証券化

Chuyển sang chứng khoán

61

きぎょうのふつうかぶしきのひょうか

企業の普通株式の評価

Định giá cổ phiếu thường của công ty

62

しょうけんとりひききょ

証券取引法

Luật giao dịch chứng khoán

63

しゃがいかぶしき

社外株式

Cổ phiếu ngoài công ty

64

しょうけんとりひききょいはん

証券取引法違反

Vi phạm luật giao dịch chúng khoán

65

しょうけんとりひきとうかんしいいんかい

証券取引等監視委員会

Ủy ban giám sát các hoạt động giao dịch chứng khoán

66

かんりひ

管理費

Chi phí quản lý

67

かいきはい、よびち

買い気配, 呼び値

Giá chào bán

68

しゃさいはっこうさしひきがね

社債発行差引金

Dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu

69

ベイルアウト

 

Cứu trợ tài chính

70

しさんたんぽしょうけん

資産担保証券

Chứng khoán đảm bảo tài sản

71

ぎんこうてがた

銀行手形

Hối phiếu ngân hàng

72

じゅうけんしほん

授権資本

Vốn pháp định, vốn đăng ký

73

ねがさかぶ

値嵩株

Cổ phiếu bluechip 、cổ phiếu giá cao

74

かんさ

監査

Kiểm toán

75

ボーナスかぶ

ボーナス株

Cổ phiếu thưởng

76

しゃさいはっこうひ

社債発行費

Phí phát hành trái phiếu

77

かいもどし

買い戻し

Mua lại (cổ phiếu)

78

へいさいききん

減債基金

Quỹ thanh toán (nợ)

79

かんれんかいしゃかぶしき

関連会社株式

Khoản đầu tư vào các chi nhánh

80

てんかんしゃさい

転換社債

Trái phiếu có thể chuyển đổi được

81

しゅうち

.終値

Giá lúc đóng cửa

82

シーリング

 

Mức trần

83

こぎって

小切手

Séc ngân hàng, tín phiếu

84

いっばんたんぽすさい

一般担保付債

Trái phiếu có bảo đảm

85

てんかんゆうせんしゃさい

転換優先社債

Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi được

86

 

ATO

Lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh

87

むたんぽしゃさい

無担保社債

Trái phiếu không được bảo đảm

88

 

BAN

Giấy ghi nợ trái phiếu

89

そうえんしゃさいはっこうひ

繰延社債発行費

phí phát hành trái phiếu trả dần

90

 

CB

Trái phiếu chuyển đổi

91

うけとりはいとうきん

受取配当金

Cổ tức đã nhận

92

 

DVP

Nguyên tắc thanh toán chứng khoán DVP

93

りばらいぜん・ぜひきまええりき

利払い前・税引き前利益

Lợi nhuận trước thuế, trả lãi và khấu hao

94

 

DDM

Mô hình chiết khấu cổ tức DDM

95

かぶしきなかがいにん

株式仲買人, 証券仲買人

Môi giới chứng khoán、người môi giới

96

かぶぬしはいとうきん、りまわり

株主配当金, 利回り

Cổ tức

97

 

DCA

Chiến thuật trung bình hóa chi phí đầu tư

98

いちかぶあたりとうきえりき

一株当たり当期利益

Thu nhập trên cổ phần

99

ぶどうさんたんぽしょうけん

不動産担保証券

Chứng khoán đảm bảo bằng bất động sản

100

ばいばいほうこくしょ

売買報告書

Chứng từ giao dịch

70

しさんたんぽしょうけん

資産担保証券

Chứng khoán đảm bảo tài sản

102

きんゆういちばてしゅう

金融市場手段

Công cụ thị trường tiền

103

りゅうつういちば

流通市場

Thị trường thứ cấp

104

ばいばいこう

売買高

Khối lượng giao dịch

105

じゅんかん

循環株

Sự tuần hoàn của cổ phiếu

106

いちばへいきんかかく、へいきんそうば

市場平均価格, 平均相場

Giá bình quân thị trường

107

だいかぶぬし

大株主

Đại cổ đông

108

ひきうけずみてがた

引受済手形

hối phiếu đã chấp nhận

109

しいれさいむのぞうげんがく

仕入債務の増減額

Tiền tăng giảm của thương phiếu phải trả

110

じゅけんかぶしきすう

授権株式数

cổ phiếu được phép phát hành

111

しんきこうかいかぶしき

新規公開株式

Phát hành lần đầu ra công chúng; chứng khoán nhập thị lần đầu tiên, cổ phần mới phát hành ra thị trường

112

ストックオプション

 

chế độ quyền mua cổ phiếu dành cho nhân viên

113

しさんたんぽしょうけん

資産担保証券

Chứng khoán bảo đảm bằng tài sản

114

とうしゆかしょうけんひょうかそんえき

投資有価証券評価損益(△は益)

Lỗ (lãi) định giá chứng khoán đầu tư

115

とうしゆかしょうけん

投資有価証券

Chứng khoán đầu tư

116

ゆうかしょうけんしょうかんそん

有価証券償還損

Lỗ hoàn chứng khoán đầu tư

117

ゆうかしょうけんばいきゃくえき

有価証券売却益

Lãi bán chứng khoán có giá

118

ゆうかしょうけんほうこくしょ

有価証券報告書

Bản báo cáo chứng khoán có giá


BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Xem tiếp Comment (admin Only)

BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK

Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.