Từ Vựng _ Chuyên ngành cơ khí
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Chuyên ngành cơ khí}
| STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
| 1 | マイナスドライバー |
| Tô vít 2 cạnh |
| 2 | プラスドライバー |
| Tô vít 4 cạnh |
| 3 | ボックスドライバー |
| Tô vít đầu chụp |
| 4 | バール |
| xà beng, đòn bẩy |
| 5 | サンダー |
| Máy mài |
| 6 | だがね |
| Cái đục |
| 7 | ニッパ |
| Kìm cắt |
| 8 | ペンチ |
| Kìm điện |
| 9 | ラジオペンチ |
| Kìm mỏ nhọn |
| 10 | ハンマ(ポンチ) |
| Búa |
| 11 | てんけんハンマ | 点検ハンマ | Búa kiểm tra |
| 12 | リッチハンマ |
| Búa nhựa |
| 13 | モンキハンマ |
| Mỏ lết |
| 14 | スパナー |
| Cờ lê |
| 15 | くみスパナー | 組みスパナー | Bộ cớ lê |
| 16 | コンパス |
| Compa |
| 17 | しの |
| Dụng cụ chỉnh tâm |
| 18 | ラジットレンチ |
| Cái choòng đen |
| 19 | ポンチ |
| Chấm dấu |
| 20 | ひらやすり | 平やすり | Rũa to hcn |
| 21 | さんかく | 三角 | 3 góc |
| 22 | ぎゃくタップ | 逆タップ | Mũi khoan taro |
| 23 | タップハンドル |
| Tay quay taro |
| 24 | ドリル |
| khoan bê tông |
| 25 | ソケトレンチ |
| Cái choòng |
| 26 | タッパ |
| Taro ren |
| 27 | ジグソー |
| Mắt cắt |
| 28 | ジェットタガネ |
| Máy đánh xỉ |
| 29 | シャコ |
| Ê to |
| 30 | スケール |
| Thước dây |
| 31 | ぶんどき |
| Thước đo độ |
| 32 | スコヤー |
| Ke vuông |
| 33 | イヤーがん |
| Súng bắn khí |
| 34 | ノギス |
| Thước kẹp cơ khí |
| 35 | グリスポンプ |
| Bơm dầu |
| 36 | かなきりバサミ |
| Kéo cắt kim loại |
| 37 | ひずみ |
| Cong, xước |
| 38 | ちょうこく | 彫刻 | Khắc |
| 39 | けんまき |
| Máy mài đầu kim |
| 40 | せいみつ | 精密 | chính xác |
| 41 | はかる | 計る | đo |
| 42 | すんぽう | 寸法 | Kích thước |
| 43 | ノギス |
| Thước cặp |
| 44 | ひらワッシャー | 平ワッシャー | Long đen |
| 45 | ねじ |
| Vít |
| 46 | ボルト |
| Bulông |
| 47 | ローレット |
| Chốt khóa |
| 48 | ブレーカ |
| Áptomát |
| 49 | トランス |
| Máy biến áp |
| 50 | ヒューズ |
| Cầu chì |
| 51 | リレ |
| Role |
| 52 | ダクト |
| Ống ren |
| 53 | サーマル |
| Rơle nhiệt |
| 54 | ソケット |
| Đế rơle |
| 55 | コネクタ |
| Đầu nối |
| 56 | メーター |
| Ampe kế |
| 57 | でんせん | 電線ランプ | Đèn báo nguồn |
| 58 | ていばん | 底板 | Mặt đáy |
| 59 | そくばん | 即板 | Mặt cạnh |
| 60 | てんばん | 天板 | Nóc |
| 61 | ナット |
| Đai ốc |
| 62 | インシュロック |
| Dây thit |
| 63 | ストリッパ |
| Kìm rút dây |
| 64 | スプリング |
| Vòng đệm |
| 65 | コンプレッサー |
| Máy nén khí |
| 66 | リベック |
| Súng bắn đinh |
| 67 | ボックスレンチ |
| Dụng cụ tháo mũi khoan |
| 68 | ジグソー |
| Cưa tay |
| 69 | ポンチ |
| Vạch dấu |
| 70 | エアサンダー |
| Máy mài |
| 71 | ピット | Piston | Pít-tông |
| 72 | でんきはんたごで | 電気半田ごて | Máy hàn điện |
| 73 | りょうぐちスパナー | 両口スパナー | Cờ lê 2 đầu |
| 74 | かなきりのこ |
| Cưa cắt kim loaị |
| 75 | ダガネ |
| Đột |
| 76 | やすり |
| Dũa |
| 43 | ノギス |
| Thước cặp |
| 78 | じょうばん |
| Bàn móp |
| 79 | トースカン |
| Bàn móp |
| 80 | Vブロック |
| Khối V |
| 81 | ピッチゲージ |
| Thước hình bánh răng |
| 82 | パイプカッター |
| Dao cắt ống |
| 83 | パイプレンチ |
| Kìm vặn ống nước |
| 84 | ワイヤブラシュー |
| Bàn chải sắt |
| 85 | あぶらをさす | 油をさす | Bôi dầu vào |
| 86 | まんりき |
| Mỏ cặp |
| 87 | かじゃ |
| Dụng cụ tạo gờ |
| 88 | へら |
| Dao bay |
| 89 | かんな |
| Dụng cụ bào |
| 90 | りょうは | 両刃のこ | Dao 2 lưỡi |
| 91 | さげふり |
| Quả dọi |
| 92 | すいじゅんき | 水準器 | máy đo mặt phẳng bằng nước |
| 93 | トーチランプ |
| Đèn khò |
| 94 | スコップ |
| Xẻng |
| 95 | はけ |
| Chổi sơn |
| 96 | スプレーガン |
| Bình phun |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.