Từ Vựng _ Gốm sứ
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Gốm sứ}
| STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
| 1 | セラミック |
| Gốm sứ |
| 2 | とうじき | 陶磁器 | Đồ gốm sứ |
| 3 | とうげいひん | 陶芸品 | Sản phẩm bằng gốm |
| 4 | かまもと | 窯元 | Đồ gốm |
| 5 | とうき | 陶器 | Đồ gốm |
| 6 | やきもの | 焼き物 | Đồ gốm |
| 7 | じき | 磁器 | Đồ gốm sứ |
| 8 | どんぶり | 丼 | tô sứ |
| 9 | テラコッタ | Đất nung, gốm nung đỏ | |
| 10 | クレー、クレイ | Đất sét | |
| 11 | ねんど、ねばつち | 粘土 | đất nặn hình; đất sét |
| 12 | エナメルありとうき | エナメル有り陶器 | Gốm có tráng men |
| 13 | エナメルなしとうき | エナメル無し陶器 | Gốm không tráng men |
| 14 | てこうぎょう | 手工業の陶器 | Gốm vuốt tay |
| 15 | てこうげいひん | 手工芸品 | Gốm sơn |
| 16 | さいもんどき | 彩文土器 | Đồ gốm có in văn tự |
| 17 | ちゃくしょくとうき | 着色陶器 | Đồ gốm có nhuộm màu |
| 18 | らっかーとそうの | ラッカー塗装の | Gốm phủ sơn mài |
| 19 | うるしぬり | 漆塗り | Quét sơn, tô sơn |
| 20 | うるしぬりもくざいひん | 漆塗り木材品 | Gỗ phủ sơn mài |
| 21 | ごうせいせきざい | 合成石材 | Bột đá |
| 22 | どうめっき | 銅めっき | Gốm si đồng |
| 23 | きんめっき | 金めっき | Mạ vàng |
| 24 | エンボス | Đắp nổi | |
| 25 | うきぼり | 浮き彫り | Chạm khắc,điêu khắc nghệ thuật |
| 26 | ちょうこくする | 彫刻する | Sự khắc, sự trổ, sự chạm |
| 27 | きざむ | 刻む | Đục chạm, chạm khắc |
| 28 |
| エナメル | Lớp men |
| 29 | うわぐすり | 釉 | Men |
| 30 | いろうわぐすり | 色釉 | Men màu |
| 31 | かわせみうわぐすり | 翡翠釉 | Men ngọc |
| 32 | けっしょううわぐすり | 結晶釉 | Men kết tinh |
| 33 | ガラス状エナメル | Men thuỷ tinh | |
| 34 | ろうそくしあげうわぐすり | 蝋燭仕上げ釉 | Men vẽ nến |
| 35 | クラックル |
| Men rạn truyền thống |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.