Từ Vựng _ Làm đẹp của phái nữ
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Làm đẹp của phái nữ}
| STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
| 1 | かみをあむ | 髪を編む | thắc bím |
| 2 | かみをあらう | 髪を洗う | gội đầu |
| 3 | かみをうしろでたばねる | 髪を後ろで束ねる | buộc tóc đằng sau |
| 4 | かみをかす | 髪をとかす | chải tóc |
| 5 | まみをまんなかでわける | 髪を真ん中で分ける | Chia tóc ở giữa |
| 6 | かみをみぎがわでわける | 髪を右側で分ける | Chia tóc ở phía bên phải |
| 7 | けしょうしている | 化粧している | Trang điểm |
| 8 | けしょうなおしをする | 化粧直しをする | Trang điểm lại |
| 9 | けしょうをおとす | 化粧を落とす | tẩy trang |
| 10 | けしょうをする | 化粧をする | Trang điểm |
| 11 | コーディネートする |
| phối hợp |
| 12 | スタイルがいい |
| đẹp(style) |
| 13 | スカイルをわるい | スタイルが悪い | không đẹp |
| 14 | たいけいにあわせてふくをつくる | 体型に合わせて服を作る |
|
| 15 |
| デザインする | thiết kế |
| 16 | ドライヤーでかみをかわかす | ドライヤーで髪を乾かす | Làm khô tóc với máy sấy |
| 17 | ヘアスタイルをかえる かえる | ヘアスタイルを変える かえる | Thay đổi kiểu tóc |
| 18 | せいはつりょうをつぐ | 整髪料をつぐ | Phun keo xịt tóc |
| 19 | ペアルックのセーターをきている | ペアルックのセーターを着ている | mặc phù hợp với áo len |
| 20 | りゅうこうする | 流行する | làm hợp thời trang |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.