10 Bài 10 - チリソースは ありませんか(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
ĐỌC 文型 (VĂN MẪU)
あそこに 佐藤さんが います。
1) Chị Sato ở chỗ kia[/tv]
机の 上に 写真が あります。
2) Trên bàn có bức ảnh.
家族は ニューヨークに います。
3) Gia đình tôi ở New York.
東京ディズニーランドは 千葉県に あります。
3) Công viên Tokyo Disneyland ở tỉnh Chiba.
ĐỌC 文型 (VÍ DỤ)
あそこに 男の 人が いますね。 あの 人は だれですか。
Ở chỗ kia có một người đàn ông, đúng không? Anh ấy là ai?
…IMCの 松本さんです。
…Là anh Matsumoto, nhân viên của Công ty IMC.
この 近くに 電話が ありますか。
Ở gần đây có điện thoại không?
… はい、あそこに あります。
…Có, ở chỗ kia.
庭に だれが いますか。
Ở vườn có ai thế?
… だれも いません。猫が います。
…Không có ai cả. Chỉ có con mèo.
箱の 中に 何が ありますか。
Ở trong hộp có cái gì?
… 古い 手紙や 写真「など」が あります。
…Có những thứ như thư và ảnh cũ.
ミラーさんはどこに いますか。
Anh Miller ở đâu
… 会議室に います。
…Ở phòng họp.
郵便局は どこに ありますか。
Bưu điện ở đâu?
… 駅の 近くです。銀行の 前に あります。
…Ở gần ga, trước ngân hàng.
ĐỌC 練習 A(LUYỆN TẬP A)
(Phần này không có âm thanh)
1. | あそこに | やまださん | が います。 |
おんなの ひと | |||
こども | |||
だれ | が いますか。 |
2. | あそこに | でんわ | が あります。 |
ビル | |||
こうえん | |||
なに | が あります か。 |
3. | スーパーの | まえ | に 喫茶店 が あります。 |
となり | |||
なか |
4. | ミラーさんは | かいぎしつ | に います。 |
エレベーターの まえ | |||
1かい | |||
どこ | に います か。 |
5. | 本屋は | えきの ちかく | に あります。 |
ぎんこうの となり | |||
はなやと スーパーの あいだ | |||
どこ | に あります か。 |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.