Tra cứu

DANH SÁCH

1 BÀI 1 - はじめまして (Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 2 Bài 2 - ほんの 気持ちです (Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 3 Bài 3 - これを ください (Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 4 Bài 4 - そちらは 何時から 何時までですか(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 5 Bài 5 - 甲子園へ いきますか(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 6 Bài 6 - いっしょに いきませんか(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 7 Bài 7 - ごめんください(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 8 Bài 8 - そろそろ しつれいします(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 9 Bài 9 - 残念です(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 10 Bài 10 - チリソースは ありませんか(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 11 Bài 11 - これ、お願いします(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 12 Bài 12 - お祭りは どうでしたか(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 13 Bài 13 - 別々に お願いします(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 14 Bài 14 - 梅田まで 行ってください(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 15 Bài 15 - ご家族は?(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 16 Bài 16 - 使い方を 教えてください(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 17 Bài 17 - どう しましたか(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 18 Bài 18 - 趣味は なんですか(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 19 Bài 19 - ダイエットは 明日から します(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 20 Bài 20 - 夏休みは どうするの?(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 21 Bài 21 - 私も そう思います(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 22 Bài 22 - どんな アパートが いいですか(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 23 Bài 23 - どう やって行きますか(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 24 Bài 24 - 手伝って くれますか(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) 25 Bài 25 - いろいろ お世話に なりました(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) BÀI 26 - どこに ごみを 出したら いいですか (Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) BÀI 27 - 何でも 作れるんですね (Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) BÀI 28 - お茶でも 飲みながら・・・・・・ (Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) BÀI 29 - 忘れ物を して しまったんです (Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) BÀI 30 - チケットを 予約して おきます(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) BÀI 31 - インターネットを 始めようと 思って います (Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) BÀI 32 - 病気かも しれません (Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) BÀI 33 - これは どういう 意味ですか (Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) BÀI 34 - する とおりに して ください (Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo) BÀI 35 - 旅行会社へ 行けば、わかります (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 36 - 頭と 体を 使うように して います (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 37 - 海を 埋め立てて 造られました (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 38 - 片付けるのが 好きなんです (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 39 - 遅れて、すみません (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 40 - 友達が できたか どうか、心配です (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 41 - 荷物を 預かって いただけませんか (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 42 - ボーナスは 何に 使いますか (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 43 - 優しそうですね (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 44 - この 写真みたいに して ください (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 45 - 一生懸命 練習したのに (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 46 - もうすぐ 着く はずです (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 47 - 婚約したそうです (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 48 - 休ませて いただけませんか (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 49 - よろしく お伝え ください (Phần 3_Luyện đọc) BÀI 50 - 心から 感謝いたします (Phần 3_Luyện đọc)

6 Bài 6 - いっしょに いきませんか(Phần 3_Luyện đọc) (Minnano Nihongo)

Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.

Thời gian còn lại: 60 : 59
Số câu hỏi còn lại:
Hoàn thành
Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0
Bạn đang ở: HOME     HỌC TIẾNG NHẬT     Sơ Cấp_P3 (Copy Old)

ĐỌC 文型 (VĂN MẪU)

 

1.

わたしは ジュースを 飲みます。

わたしは ジュースを のみます。

Tôi uống nước trái cây.

2.

わたしは 駅で 新聞を 買います。

わたしは えきで しんぶんを かいます。

Tôi mua báo ở ga.

3.

いっしょに 神戸へ 行きませんか。

いっしょに こうべへ いきませんか。

Bạn có đi Kobe cùng tôi không?

4.

ちょっと 休みましょう。

ちょっと やすみましょう。

Chúng ta cùng nghỉ một lát đi.

{tab=Đọc 例文 (ví dụ)}

1.

たばこを 吸いますか。

たばこを すいますか。

Anh/chị có hút thuốc lá không?

… いいえ、吸いません。

… いいえ、すいません。

…Không, tôi không hút.

2.

毎朝 何を 食べますか。

まいあさ なにを たべますか。

Mỗi sáng anh/chị ăn gì?

…パンと 卵を 食べます

…パンと たまごを たべます

…Tôi ăn bánh mì và trứng.

3.

けさ 何を 食べましたか。

けさ なにを たべましたか。

Sáng nay anh/chị đã ăn gì?

…何も 食べませんでした。

…なにも たべませんでした。

…Tôi không ăn gì cả.

4.

土曜日 何を しましたか

どようび なにを しましたか

Thứ bảy anh/chị đã làm gì?

…日本語を 勉強しました。それから 映画を 見ました。

…にほんごを べんきょうしました。それから えいがを みました。

…Tôi (đã) học tiếng Nhật. Sau đó đi xem phim.

日曜日は 何を しましたか。

にちようびは なにを しましたか。

Chủ Nhật thì anh/chị đã làm gì?[/tv]

…友達と 奈良へ 行きました。

…ともだちとならへ いきました。

…Tôi (đã) đi Nara với bạn.

5.

どこで その かばんを 買いましたか。

どこで その かばんを かいましたか。

Anh/chị (đã) mua cái cặp đó ở đâu?

… メキシコで 買いました。

… メキシコで かいました

…Tôi (đã) mua ở Mexico.

6.

いっしょに ビールを 飲みませんか。

いっしょに ビールを のみませんか。

Anh/chị có cùng uống bia với tôi không?

… ええ、飲みましょう。

… ええ、のみましょう。

…Vâng, chúng ta cùng uống nhé.

ĐỌC 練習 A(LUYỆN TẬP A)

 

(Phần này không có âm thanh)

1.わたしはパンを  たべます。

くだもの

にくと やさい

あなたはなに

を たべますか。

Đáp án & Dịch

Tôi ăn bánh mì.

Tôi ăn trái cây.

Tôi ăn thịt và rau.

Bạn ăn gì vậy?

2.わたしはなに もかいません。

たべません。

ませんでした。

Đáp án & Dịch

Tôi không mua gì cả.

Tôi không ăn gì cả.

Tôi đã không làm gì cả.

3.わたしはデパートとけいを かいました。

あの みせ

とうきょう


あなたはどことけいを かいましたか。

Đáp án & Dịch

Tôi đã mua đồng hồ ở tiệm bách hóa.

Tôi đã mua đồng hồ ở tiệm đó.

Tôi đã mua đồng hồ ở Tokyo.

Bạn đã mua đồng hồ ở đâu vậy?

4.いっしょにおちゃのみませんか。

きょうといきませんか。

えいがませんか。

Đáp án & Dịch

Cùng uống trà nhé?

Cùng đi đến Kyoto nhé?

Cùng đi xem phim nhé?

5.やすみますやすみましょう

いきますいきましょう

たべますたべ

ましょう


ますましょう

Đáp án & Dịch

Nghỉ ngơi
Hãy nghỉ ngơi thôi
Đi
Hãy đi thôi
Ăn Hãy ăn thôi
Làm
Hãy làm thôi


BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN

Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này

Xem tiếp Comment (admin Only)

BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK

Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.

Đang xử lý

Hướng dẫn nâng cấp VIP - Liên hệ qua Facebook - Điều khoản sử dụng - Chính sách quyền riêng tư

Click vào đây để đến phiên bản dành cho điện thoại.

Bản quyền thuộc về trường ngoại ngữ Việt Nhật
Đ/C: 8A - Cư xá Phan Đăng Lưu - P.3 - Q. Bình Thạnh - TP.HCM
ĐT: Hotline: 0933 666 720
Email: admin@lophoctiengnhat.com - lophoctiengnhat.com@gmail.com

Liên hệ qua Facebook
Đăng nhập
Dùng tài khoản mạng xã hội:
Dùng tài khoản lophoctiengnhat.com:
Bạn cần trợ giúp?
Kết quả kiểm tra
Bạn đã chia sẻ kế quả kiểm tra trên Facebook
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Chia sẻ không thành công.
Kết quà kiểm tra:
Tổng số câu hỏi:
Số câu sai:
Điểm:
Số câu đã làm:
Số câu đúng:
Kết quả:
Chia sẻ kết quả trên Facebook:
Đang xử lý...
Kết quả tra cứu cho từ khóa:
Click vào để xem thêm các kết quả tra cứu khác:
Các từ đã tra gần đây: (Click vào để xem)
Bạn cần đăng nhập để có thể xem được nội dung này.