BÀI 49 - よろしく お伝え ください (Phần 3_Luyện đọc)
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{tab=Đọc 文型 (văn mẫu)}
課長は もう 帰られました。
Tổ trưởng đã về nhà rồi.
社長は もう お帰りに なりました。
Giám đốc đã về nhà rồi.
部長は アメリカヘ 出張なさいます。
Trưởng phòng đi công tác ở Mỹ.
しばらく お待ち ください。
Xin bạn vui lòng đợi một lát.
{tab=Đọc 例文 (ví dụ)}
この 本は 読まれましたか。
Anh/chị đã đọc quyển sách này chưa?
… ええ、もう 読みました。
…Vâng, tôi đã đọc rồi.
すみません。その 灰皿、お使いに なりますか。
Xin lỗi, anh/chị có dùng cái gạt tàn đó không?
… いいえ、使いません。 どうぞ。
…Không, tôi không dùng. Xin mời.
よく 映画を ご覧に なりましたか。
Anh/chị có hay xem phim không?
… いいえ。 でも、たまに テレビで 見ます。
…Không. Nhưng thỉnh thoảng tôi xem trên ti-vi
小川さんの 息子さんが さくら大学に 合格したのをご存じですか。
Anh/chị có biết con trai của anh Ogawa đỗ vào Trường Đại học Sakura không?
… いいえ、ちっとも 知りませんでした。
…Không, tôi không hề biết.
飲み物は 何を 召し上がりますか。
Anh/chị dùng đồ uống gì?
遠慮なく おっしゃって ください。
Anh/chị cứ nói, đừng làm khách nhé.
… じゃ、ビールを お願いします。
…Thế thì cho tôi bia.
松本部長は いらっしゃいますか。
Trưởng phòng Matsumoto có ở đây không?
… ええ、こちらの お部屋です。どうぞ お入り ください。
…Có, ở phòng này ạ. Mời anh/chị vào.
{tab=Đọc 練習 A(Luyện tập A)}
(Phần này không có âm thanh)
1.
V | ます形 | 尊敬 |
I | か き ます いそ ぎ ます よ み ます よ び ます かえ り ます つく り ます ま ち ます も ち ます はな し ます | か か れます いそ が れます よ ま れます よ ば れます かえ ら れます つく ら れます ま た れます も た れます はな さ れます |
II | かけ ます で ます おき ます おり ます | かけ られます で られます おき られます おり られます |
III | き ます し ます | こ られます さ れます |
2. | 佐藤先生は | さっき | でかけられました。 |
あした | こられません。 |
{slide2=[<<< Dịch >>>]}
Cô Sato đã ra ngoài lúc nãy. |
Cô Sato ngày mai sẽ không đến. |
{/slide2}
3. | 社長は もう お | かえり | に なりました。 |
やすみ |
{slide2=[<<< Dịch >>>]}
Giám đốc đã quay về rồi. |
Giám đốc đã nghỉ rồi. |
{/slide2}
4. | どうぞ こちらに お | かけ | ください。 |
はいり |
{slide2=[<<< Dịch >>>]}
Xin hãy treo/viết ở phía này. |
Xin mời vào. |
{/slide2}
5. | 尊敬語 | |
いきます きます います | いらっしゃいます | |
たべます のみます | めしあがります | |
いいます | おっしゃいます | |
しって います | ごぞんじです | |
みます | ごらんに なります | |
します | なさいます | |
くれます | くださいます |
6. | 社長は | もう 会議室へ | いらっしゃいました。 |
ゴルフを | なさいます。 |
{slide2=[<<< Dịch >>>]}
Giám đốc đã đến phòng họp. |
Giám đốc chơi golf. |
{/slide2}
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.